0315033841 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI LÊ GIA
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ĐẠI LÊ GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI LE GIA CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI LE GIA CONS CO., LTD |
Mã số thuế | 0315033841 |
Địa chỉ | 176/1G Đường Ấp Đông 1-2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TUYẾN Ngoài ra LÊ VĂN TUYẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 012 6495 2400 |
Ngày hoạt động | 2018-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315033841 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất nhôm (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại cửa bằng kim loại, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cửa kính (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; Đập và đê; Hoạt động nạo vét đường thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh(thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, máy khai khoáng xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn thạch cao, đá hoa cương, thạch anh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước, ngành điện lạnh; Bán buôn tượng các loại; Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tượng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không hoạt động tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải; Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Lập dự án xây dựng công trình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Kiểm định chất lượng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Quản lý dự án công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |