0315025061 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐẶNG PHAN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐẶNG PHAN | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG PHAN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAPH JSC |
Mã số thuế | 0315025061 |
Địa chỉ | 183/38 Huỳnh Thị Hai, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG TRƯỜNG AN |
Ngày hoạt động | 2018-05-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315025061 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, sản phẩm kim loại ngành xây dựng và kiến trúc, sản phẩm bằng tre nứa, rơm rạ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụi sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụi sở) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Không hoạt động tại trụi sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụi sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụi sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụi sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụi sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất dây, cáp điện, cáp thông tin (Không hoạt động tại trụi sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụi sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn, xuất nhập khẩu ống nước, phụ kiện ống nước. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (không hoạt động tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ; Tư vấn đấu thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |