0315023667 - CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH TOÀN CẦU KONISHI & DAEHWA
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH TOÀN CẦU KONISHI & DAEHWA | |
---|---|
Tên quốc tế | KONISHI GLOBAL & DAEHWA JOINT VENTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KONISHI GLOBAL & DAEHWA CO., LTD |
Mã số thuế | 0315023667 |
Địa chỉ | 965/36/46 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC ĐỒNG |
Điện thoại | 0938607121 |
Ngày hoạt động | 2018-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315023667 lần cuối vào 2023-12-22 17:28:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia ngành xây dựng, chất chống thấm, chất chống nứt, chất hút ẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp. Sửa chữa máy bơm, máy phun vữa. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp. Xây dựng nhà xưởng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thài và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm, chống nứt, chống ẩm các tòa nhà; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Xây dựng nền móng của các tòa nhà gồm đóng cọc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy phun vữa, máy bơm chống thấm và phụ kiện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn kim bơm keo, keo các loại. Bán buôn chất chống thấm, chất chống nứt (ví dụ: Nhựa Epoxy, Polyurethane nguyên sinh); Bán buôn chất hút ẩm, chất phụ gia cho xi măng, chất phụ gia dùng trong xây dựng (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su, tơ, sợi dệt, xơ. Bán buôn lưới thủy tinh, sợi thủy tinh, sợi carbon. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn ron mốp,simili, băng keo, silicon, keo các loại; bán buôn vật liệu chịu lửa. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Logistics; Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, khai khoáng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |