0315019685 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC HỒNG QUANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC HỒNG QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC HONG QUANG TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUC HONG QUANG CO., LTD |
Mã số thuế | 0315019685 |
Địa chỉ | 36/47/1, Quốc Lộ 1A, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN VĂN BIÊN ( sinh năm 1985 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0985331283 |
Ngày hoạt động | 2018-05-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315019685 lần cuối vào 2023-12-22 07:25:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất và gia công inox (không hoạt động tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện sắt, thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten truyền hình...). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các chi tiết máy, bộ phận máy móc cơ khí, khuôn dập, khuôn nhựa, khuôn thổi, khuôn đúc; Sản xuất đồ dùng bằng inox; Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Gia công, chế tạo máy móc thiết bị cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ văn phòng, dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ kim loại quý) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp đèn, pa nô, bảng hiệu, băng rôn, vật phẩm quảng cáo. Sản xuất hàng trang trí nội - ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị cơ khí chuyên dụng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng các công trình cửa như: bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hộp đèn, pa nô, bảng hiệu, băng rôn, gian hàng trưng bày, gian hàng hội chợ; hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất cho các công trình xây dựng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng bằng inox, kim loại khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, thành phẩm phụ kiện sắt, thép (thép hợp kim, thép không gỉ và các loại thép hình), đồng nhôm, chì, inox; Bán buôn các loại vật tư, thành phẩm, phụ kiện kim loại khác; Bán buôn inox và thép không gỉ dạng tấm, cuộn, cây đặt, dạng dây; Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox, ...; Bán buôn kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn các sản phẩm bằng gỗ, sắt, thép, inox; Bán buôn vật liệu ngành quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn, pa nô, băng rôn; Bán buôn bộ phận chi tiết máy, phụ tùng máy móc cơ khí, khuôn dập, khuôn nhựa, khuôn thổi, khuôn đúc. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức, ngọc trai; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, kính, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh (trừ mua bán vàng miếng). |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ cổ; Bán lẻ phế liệu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế trang trí nội - ngoại thất. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác, thiết kế tạo mẫu; Thiết kế website, đồ họa, quảng cáo, logo; Thiết kế đồ trang trí nội - ngoại thất. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị - phương tiện quảng cáo (hệ thống âm thanh, ánh sáng, khung giàn không gian, bục trưng bày, lều bạt, xe quảng cáo lưu động); Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |