0315000451 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN HOÀNG CƯỜNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN HOÀNG CƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0315000451 |
Địa chỉ | 50 Đường số 9, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ANH CƯỜNG Ngoài ra HOÀNG ANH CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932 127 256 |
Ngày hoạt động | 2018-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315000451 lần cuối vào 2023-12-23 11:19:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa thiết bị điện lạnh (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tải chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện lạnh, khung nhôm cửa kính (không gia công khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thôi lôi chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe tải, xe lu, xe đào, xe nâng, xe cẩu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da, và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn xe đạp và phụ tùng; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gas. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phòng cháy chữa cháy, máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị ngành xử lý rác, xử lý nước, xử lý môi trường, máy móc, thiết bị trong phòng thí nghiệm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu, dầu DO, FO và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn nhôm, đồng, inox, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn nguyên liệu gỗ, sản phẩm gỗ, xi măng, kính xây dựng, sơn, véc ni, đồ ngũ kim (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. Bán buôn bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su, vòi nước, lavabo. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) Buôn bán phụ liệu may mặc; Buôn bán vật tư ngành nước, khung nhôm cửa kính, dây cáp điện; Bán buôn hóa chất công nghiệp; Bán buôn cao su: Bán buôn tơ, sơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, nhựa đường, hàng trang trí nội - ngoại thất, hạt nhựa, sản phẩm nhựa; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn camera quan sát, thôi lôi chống sét. Bán buôn giấy, bao bì từ giấy và bìa; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất giấy; Bán buôn chất dung môi, chất tẩy rửa; Bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông thường; Bán buôn ống nhựa; Bán buôn đồ bảo hộ lao động; Bán buôn dăm bào, bột cưa, ván ép các loại; Bán buôn bê tông nhựa nông |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than (Không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình ( trừ phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thức hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xay dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Đo đac bản đồ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Đo đac bản đồ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn đấu thầu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |