0314959848 - CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN NAM ĐÔ
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN NAM ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM DO REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314959848 |
Địa chỉ | 104 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN CHIẾN |
Ngày hoạt động | 2018-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314959848 lần cuối vào 2023-12-23 12:52:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ T-VAN HILO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm gỗ; sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chỉ tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện trung tâm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống ống đồng, ống gió, hệ thống lạnh trung tâm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn các loại rượu, bia, nước ngọt, đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn; nước uống đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bản ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng văn phòng; hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn vật liệu, thiết bị nha khoa, dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng: máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy san, máy ủi, máy trải nhựa, máy rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, cần cẩu xây dựng, máy điều hòa nhiệt độ, máy giặt, máy sấy, thiết bị vệ sinh; máy mài. Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy chà nhám, máy cắt, máy đánh bóng, máy khoan, máy tháo lắp dây đai. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị, vật liệu cách nhiệt bình ga, đường ống ga (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn thiết bị, vật liệu cách nhiệt bằng PU |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ dầu nhớt cặn và Không hoạt động tại trụ sờ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồng hồ nước, búp bê, thú nhồi bông, thiệp mừng, hạt giống (trừ các loại đậu), cây cảnh. Bán buôn giấy. Bán buôn mica, đề can, vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa. Bán buôn dây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn thiết bị, dụng cụ dạy học. Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng an ninh, cổng từ các loại. Bán buôn tem dán giá hàng hóa. Bán buôn khóa; ống đồng các loại; bình cách nhiệt các loại. Bán buôn ống thép áp lực và phụ kiện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính kế toán). Dịch vụ bất động sản; sàn giao dịch bất động sản. Dịch vụ quản lý nhà chung cư, căn hộ, biệt thự, văn phòng và nhà cao tầng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trinh. Thiết kế kiến trúc công trinh dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn quản lý chất lượng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình và tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan chi tiết: dịch vụ chăm sóc cây cảnh các loại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm thương mại, lễ hội (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |