0314947546 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NHƯ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NAM NHƯ | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM NHU PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH SX TM DV NAM NHƯ |
Mã số thuế | 0314947546 |
Địa chỉ | 479/60 Tân Hòa Đông, Khu Phố 8, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐÌNH TỨ ( sinh năm 1984 - Phú Yên) |
Điện thoại | 0938005255 |
Ngày hoạt động | 2018-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314947546 lần cuối vào 2023-12-22 21:40:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước tinh khiết (nước uống đóng bình, đóng chai) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dung- công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước dân dụng, công nghiệp; Lắp đặt máy năng lượng mặt trời |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị điện gia đình, điện công nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, bán buôn máy nước nóng lạnh; Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn, xuất nhập khẩu máy bơm nước, motor giảm tốc, motor các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu linh kiện thiết bị khí nén thủy lực, máy nén khí. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghiệp, máy chiết rót chai, bình tự động, bán tự động, các loại máy móc liên quan đến ngành sản xuất nước. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngư nghiệp, cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng PLG |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị lọc nước dân dụng và công nghiệp. Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại van hơi, van dầu, van nước các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu chai lọ các loại, màng co, vòi nút, thiết bị phụ kiện trong ngành điện nước. Bán buôn, xuất nhập khẩu tem nhãn các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị nội, ngoại thất |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước tinh khiết (nước uống đóng bình, đóng chai) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện gia đình, điện công nghiệp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ máy bơm nước, motor giảm tốc, motor các loại. Bán lẻ linh kiện thiết bị khí nén thủy lực, máy nén khí. Bán lẻ máy móc, thiết bị công nghiệp, máy chiết rót chai, bình tự động, bán tự động, các loại máy móc liên quan đến ngành sản xuất nược. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế. Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán lẻ thiết bị lọc nước dân dụng và công nghiệp. Bán lẻ các loại van hơi, van dầu, van nước các loại. Bán lẻ chai lọ các loại, màng co, vòi nút, thiết bị phụ kiện trong ngành điện nước. Bán lẻ tem nhãn các loại. Bán lẻ kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán lẻ thiết bị nội, ngoại thất. Bán lẻ máy năng lượng mặt trời |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |