0314929610 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HIỂN KHANG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HIỂN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEN KHANG TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HIEN KHANG TRADING CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0314929610 |
Địa chỉ | 76/2 Dương Cát Lợi, Khu phố 4, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐÌNH HƯNG Ngoài ra VŨ ĐÌNH HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906 916511 |
Ngày hoạt động | 2018-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314929610 lần cuối vào 2023-12-23 17:01:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4881 của H.Nhà Bè - KV QUB-NBEFChi cục Thuế huyện Nhà BèF2020F02F29 ngày 17/12/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, cảng sông, cảng biển; nạo vét; hút bùn và khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất bê tông cốt théo đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng nội thất (không chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ-thuỷ tinh, tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây lắp, xây dựng công trình giao thông, cầu, đường hầm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình nông nghiệp, thủy lợi, thủy điện, năng lượng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp. Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, xây dựng công trình đê đập, hồ và đường hầm. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải. Xây dựng hệ thống cấp nước. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải. Xây dựng hệ thống xử lý bùn thải các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đường dây trạm biến áp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị công nghiệp, hệ thống cơ điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành nước - ngành điện, hàng trang trí nội thất, vật liệu chống thấm, thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: vận chuyển bùn và khoáng sản; Giao nhận hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng công trình giao thông. Tư vấn xây dựng công trình xử lý môi trường. Tư vấn xây dựng công trình thuỷ lợi, nông nghiệp, nông thôn. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.. Thiết kế công trình giao thông đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ điện. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Lập dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |