0314904599 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SILVER ARROWS
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SILVER ARROWS | |
---|---|
Tên quốc tế | SILVER ARROWS INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SILVER ARROWS INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314904599 |
Địa chỉ | Số 2, đường Hồ Bá Kiện, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGUYỄN BẢO TRUNG Ngoài ra PHẠM NGUYỄN BẢO TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314904599 lần cuối vào 2023-12-23 11:02:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: khai thác gỗ dùng trong chế biến lâm sản. |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song mây |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt thuỷ sản biển. |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Đánh bắt thuỷ sản nội địa. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Ươm giống thuỷ sản nước mặn, nước lợ, nước ngọt. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, sản xuất các sản phẩm từ thuỷ sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả, chế biến và bảo quản rau qảu khác. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, chế tạo, lắp ráp các thiết bị công nghệ thông tin. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà máy, khu chế xuất, trường học. Thi công nền móng công trình. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện, cáp cho công trình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thuỷ hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông (không hoạt động tị trụ sở), lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật cấm kinh doanh) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn và xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thuỷ sản, các loại hạt giống, cây giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: xuất khẩu các loại gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thuỷ sản; bán buôn rau, quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đò uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai klhoáng, xây dựng, vật liệu điện. Nhập khẩu phương tiện vận tải, máy móc thiết bị phụ vụ sản xuất kinh doanh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, vật tư, thiết bị lắp đặt khác dùng trong xây dựng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy tính bảng, điện thoại di động, loa, màn hình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ internet và gia tăng trên mạng. Kinh doanh dịch vụ kết nối Internet. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới, tư vấn, quản lý bất động sản. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |