0314864642 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIAO THÔNG JS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP GIAO THÔNG JS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JS VIET NAM INDUSTRY TRAFFIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JS VIETNAM INDUSTRY TRAFFIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0314864642 |
Địa chỉ | 21/1A Trình Thị Gắt, Ấp Mũi Lớn 1, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ NAM NHÂN ( sinh năm 1988 - Nghệ An) Ngoài ra HỒ NAM NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2018-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314864642 lần cuối vào 2023-12-23 18:41:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít ( không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox. (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khung kèo thép, sản phẩm cơ khí ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, gia công linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) - Bán buôn, xuất nhập khẩu đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn , xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp - Bán buôn , xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn , xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp nặng, thiết bị luyện kim và các lò công nghiệp, thiết bị chuyên dùng trong các nhà máy sản xuất thép, nhà máy ximăng, hệ thống thủy lực, hệ thống điện điều khiển. - Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư, phụ tùng phục vụ công nghiệp gồm có phụ kiện ngành thủy lực như bơm, van, xilanh, trạm nguồn thủy lực; các vật tư khác bao gồm bulông neo móng cột nhà xưởng, bulông móng máy, bulông đặc biệt, ống mềm kim loại , mỏ đốt dầu các loại - Bán buôn, xuất nhập khẩu máy múc và hệ thống máy dập thủy lực, máy cắt công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn kim loại và quặng kim loại(trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sơn, véc ni ; bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Quản lý dự án xây dựng |