0314854281 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HUY PHÁT
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HUY PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHAT ELECTRIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314854281 |
Địa chỉ | B11/24C Khu phố 2, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ BÉ TRÚC ( sinh năm 1985 - Hồ Chí Minh) |
Ngày hoạt động | 2018-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314854281 lần cuối vào 2023-12-23 19:59:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công chế tạo nhà thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất phụ kiện, thiết bị điện, vật tư sửa chữa lưới điện; vật liệu lưới điện và thiết bị ngành điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tủ bảng điện bảo vệ - điều khiển - phân phối AC-DC- đấu nối; bình ắc qui, thiết bị đóng-ngắt-bảo vệ, phụ kiện lưới điện, vật liệu điện; phần mềm cho hệ thống tự động điều khiển trạm điện-công nghiệp cấp điện áp đến 500KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, tư vấn lắp đặt máy biến áp, thiết bị điện, phụ kiện vật tư cách điện, cáp điện. Bán buôn tủ bảng điện bảo vệ - điều khiển - phân phối AC - DC - đấu nối; bình ắc qui; thiết bị đóng - ngắt - bảo vệ, phụ kiện lưới điện, vật liệu điện; phần mềm cho hệ thống tự động điều khiển trạm điện - công nghiệp cấp điện áp đến 500KV |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không kinh doanh ben61bai4 ô tô, trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây lắp hệ thống điện (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |