0314851072 - CÔNG TY TNHH TV - XD - TM NAM TRUNG
CÔNG TY TNHH TV - XD - TM NAM TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRUNG TV - XD - TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM TRUNG COMPANY |
Mã số thuế | 0314851072 |
Địa chỉ | 237/25 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG ĐỨC THIỆN |
Ngày hoạt động | 2018-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314851072 lần cuối vào 2024-01-03 03:53:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Trừ các loại hình nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: chuẩn bị san lắp mặt bằng; nạo vét kênh, sông, mương, rạch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, ghế sofa và đồ dùng nội thất tương tự và Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở, trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không tồn trữ hóa chất) (trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố HCM) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); - Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thẩm tra thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; thiết kế hệ thống đèn tín hiệu giao thông, camera quan sát, bảng thông tin giao thông điện tử; - Thiết kế, mô hình hóa sản phẩm 3D, diễn họa kiến trúc các công trình nội, ngoại thất; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Quản lý dự án; - Lập dự án đầu tư; - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích và đánh giá hồ sơ dự thầu; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ mạng thông tin liên lạc; Thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Thẩm tra thiết kế lắp đặt mạng thông tin liên lạc trong công trình; Giám sát lắp đặt đường dây, lưới trạm hạ thế; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Không hoạt động tại trụ sở). |