0314846611-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG NHÂN - PHÒNG TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỒNG NHÂN - PHÒNG TRƯNG BÀY SẢN PHẨM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF DONG NHAN TECHNOLOGY SERVICE TRADING COMPANY LIMITED - SHOWROOM PRODUCTS |
Tên viết tắt | BRANCH OF DONG NHAN TECHNOLOGY SERVICE TRADING CO.,LTD - SHOWROOM PRODUCTS |
Mã số thuế | 0314846611-001 |
Địa chỉ | D5/22 Quốc Lộ 50, Tổ 5, Ấp 4, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐẶNG ANH KIỆT ( sinh năm 1987 - Tây Ninh) Ngoài ra LÊ ĐẶNG ANH KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0911149632 |
Ngày hoạt động | 2021-11-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Cập nhật mã số thuế 0314846611-001 lần cuối vào 2023-12-06 17:15:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (trừ sản xuất hoá chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa máy móc ngành điện - máy công nghiệp, điện dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn các sản phẩm từ gỗ và lắp đặt các trang thiết bị bằng gỗ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét; cung ứng vật tư, thiết bị trường học |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn gỗ, đá hoa cương. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn phân bón. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |