0314838233 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SÀI THÀNH COFFEE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SÀI THÀNH COFFEE | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI THANH COFFEE TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAI THANH COFFEE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314838233 |
Địa chỉ | 142 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Điện thoại | 0908982815 |
Ngày hoạt động | 2018-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314838233 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ, bán buôn cà phê,cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; Bán buôn các loại chè; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy pha cà phê |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh ảnh và các tác phẩm nghệ thuật; thực phẩm; đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn; đồ dùng gia đình; máy móc, dụng cụ pha chế cà phê |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ cà phê; chè, nước uống. (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ lưu động khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ đồ uống khác: nước ngọt các loại; nước ép trái cây các loại; sinh tố các loại; hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ như quán cà phê (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động nhượng quyền thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |