0314832922 - CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ASANKO
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ASANKO | |
---|---|
Tên quốc tế | ASANKO GROUP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASANKO GROUP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314832922 |
Địa chỉ | 4A Lê Thị Sắc, Ấp Bến Đò 2, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN ( sinh năm 1977 - Hồ Chí Minh) |
Ngày hoạt động | 2018-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314832922 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất dược phẩm và chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công đèn neon, chữ nổi, hộp đèn, bảng hiệu quảng cáo |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công răng giả (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông. Xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh); Các bể chứa; Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Các trạm bơm; Nhà máy năng lượng. Khoan nguồn nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt pano quảng cáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công, lắp đặt tấm nhôm, kính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại tụi sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy lọc nước; thiết bị, vật tư lọc nước; máy năng lượng mặt trời; máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa. Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn răng giả, nguyên vật liệu làm răng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính đeo mắt, đồng hồ, đồ trang sức; cây cảnh; phân bón |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. Thiết kế tạo mẫu (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; dạy máy vi tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Tư vấn du học |