0314827697 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HƯNG VIỆT 68
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG HƯNG VIỆT 68 | |
---|---|
Mã số thuế | 0314827697 |
Địa chỉ | 15/13 Đường Bà Triệu, Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đinh Văn Xuân Ngoài ra Đinh Văn Xuân còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02866828686 |
Ngày hoạt động | 2018-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314827697 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành trắc địa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt máy móc thiết bị trong ngành gas |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý môi trường ;xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị.Xây dựng công trình cấp – thoát nước.Xây dựng công trình xử lý nước thải. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, điện lạnh, đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng máy tính, báo cháy, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); thi công lắp đặt hệ thống viễn thông, lắp đặt hệ thống dầu khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xê nâng, xe xúc, xe cẩu, xe cạp đất, xe đầu kéo, xe đào, xe lu, xe lam |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng; Bán buôn máy móc, vật tư, linh kiện ngành điện, điện lạnh; Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas, Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí, bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông, bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, FO; Bán buôn than đá, dầu thủy lục, than củi (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thau |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn ống nước; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến., hàng trang trí nội thất. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi cút chữ T, ống cao su. Bán buôn dụng cụ cầm tay như: cưa, búa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn sơn nước. Bán buôn tôn kẽm. Bán buôn các loại sản phẩm khác làm trừ tre nứa và tầm vong |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; nguyên liệu và sản phẩm nhựa, thực phẩm chức năng. Bán buôn hàng trang trí nội thất, sản phẩm từ inox, phân bón, giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy dán tường, nhựa đường, các loại khuôn mẫu, que hàn, sản phẩm cơ khí, ống nước và phụ kiện ống nước. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa đường, bê tông; Bán buôn vật tư ngành cấp, thoát nước |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ dầu hỏa, xăng dầu, than nhiên liệu dùng trong gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán lẻ thanh đá, củi, trấu, bánh trấu, bánh gỗ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng.. Tư vấn đấu thầu; Lập dự toán tổng quan công trình.Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, tư vấn thẩm định về phòng cháy chữa cháy, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm tra về phòng cháy chữa cháy, tư vấn kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy, tư vấn thiết kế hệ thống chống sét, hệ thống gas, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống điện cho công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe đào, xe múc, xe cẩu, xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc công nghiệp, cho thuê máy móc thiết bị ngành điện ảnh, cho thuê các loại xe chuyên dụng dùng trong ngành xây dựng. Cho thuê máy phát điện; cho thuê máy móc thiết bị ngành trắc địa. Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |