0314819304 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN KHANG SERVICE TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT TM DV AN KHANG |
Mã số thuế | 0314819304 |
Địa chỉ | 9/2A Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN TUẤN ANH |
Điện thoại | 0906 848 207 |
Ngày hoạt động | 2018-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314819304 lần cuối vào 2024-07-02 15:21:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THUẬN THÀNH SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn - (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) - chi tiết: sản xuất gia công hàng may mặc, đồng phục, vải sợi, quần áo |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - (trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, thêu, đan tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang - Chi tiết: Sản xuất, gia công thép; Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - Chi tiết: Gia công cơ khí cho ngành xây dựng, cầu đường. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí - (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo - (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện gia dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng máy ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nước; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nhựa; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại và quặng kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị chuyên ngành cấp thoát nước và vệ sinh môi trường. Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn cửa cuốn, cửa nhựa, cửa thang máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn giấy; Bán buôn mực in ; Bán buôn ống nhựa; Bán buôn phân bón; Bán buôn phụ liệu may mặc. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp - (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh - (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa - (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống - chi tiết: dịch vụ nước giải khát, cà phê (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV. Thiết kế phòng cháy, chữa cháy. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt cơ điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng dân dụng & công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt hệ thống điều hòa không khí. Thiết kế hệ thống nhiệt - lạnh công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn thiết kế hệ thống cung cấp thoát nước và xử lý môi trường, xử lý nước thải, xử lý nước dùng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói - (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí - (trừ vũ trường, sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật - (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, bồi dưỡng văn hóa. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |