0314818163 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU GIA PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHAT GLOBAL TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA PHAT GLOBAL TRADING INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314818163 |
Địa chỉ | Số 8 Đường 232, Tổ 7, Ấp 1, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HUYNH ( sinh năm 1983 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ VĂN HUYNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0915043876 |
Ngày hoạt động | 2018-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314818163 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Xay nhựa. Tạo hạt nhựa; Gia công băm, tạo hạt nhựa nguyên sinh và tái sinh: HDPE, LLD, gia công bao bì, băng keo, màng PE, HDPE, LLD, LDPE, PP; Sản xuất hạt nhựa nguyên sinh, nhựa HDPE, PP; Sản xuất bao bì, băng keo, màng PE, HDPE, LLD, PP (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giấy họp, thùng giấy thành phẩm, bìa giấy; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn băng keo, dây nẹp nhựa, dây nhựa cuộn và các sản phẩm đồ dùng gia đình từ nhựa; Bán buôn thùng chứa, bể chứa bằng nhựa; Bán buôn giấy, vở, bìa các tong |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn khẩu trang y tế, găng tay y tế ;Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động ( bao tay len, khẩu trang phòng độc, giày bảo hộ,…) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kho chứa kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Kho chứa phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn hạt nhựa PE, PP; Bán buôn các sản phẩm nhựa plastics; Bán buôn bao bì nhựa PP, PE, túi nhựa PE, áo mưa và đồ dùng bằng nhựa; Bán buôn hóa chất ngành công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải vụn |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |