0314816751 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ GIA BÌNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ GIA BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA BINH INVESTMENT SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIA BINH IST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314816751 |
Địa chỉ | 112/4 Chiến Thắng, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TRUNG BÌNH |
Điện thoại | 0932 224442 |
Ngày hoạt động | 2018-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314816751 lần cuối vào 2023-12-22 14:34:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, thiết bị viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp các máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay, các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra-vào (máy in, màn hình, bàn phím) (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại Chi tiết: Sản xuất bộ phận ngắt mạch cho dây dẫn điện (ứng suất, nút bấm, lẫy khóa); sản xuất ổ cắm, dây dẫn điện; sản xuất hộp đựng dây điện (ví dụ mối nối, công tắc); Sản xuất cáp, máy móc, điện; sản xuất thiết bị nối và dẫn; sản xuất cực chuyển giao và mạch nối phần cứng; Sản xuất thiết bị dây dẫn không mang điện bằng nhựa bao gồm cáp điện nhựa, hộp đựng mối nối hai mạch điện bằng nhựa, bàn rà, máy nối cực bằng nhựa và các thiết bị tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và không sản xuất tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất lắp đặt, bảo trì, sửa chữa sản phẩm cơ, cở điện, máy nâng chuyển, thang máy, sản phẩm điện công nghiệp – điện tử - điện tự động, điều khiển tự động (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí và không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Lắp đặt, sữa chữa, bảo trì hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn; Lắp đặt, bảo trì hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật khu công nghiệp – khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện trung hạ thế, hệ thống cơ điện – điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy nổ, hệ thống chống trộm, camera quan sát, thiết bị ngành: cấp thoát nước-thủy lợi-môi trường-giao thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm), đại lý mua bán ký gởi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Bán buôn máy vi tính, linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện - điện tử, viễn thông. Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh, hàng điện gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dụng cụ phục vụ công tác giáo dục đào tạo và dạy nghề; dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành: điện, điện tử, công nghiệp, thiết bị tin học, cơ khí. Bán buôn thiết bị, vật tư, dụng cụ đo lường ngành điện, cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, chế biến thủy sản, chế biến thực phẩm. Bán buôn thiết bị chống sét, thiết bị văn phòng, thiết bị dụng cụ an toàn giao thông, máy móc thiết bị, vật tư ngành công nghiệp. Bán buôn hệ thống máy móc âm thanh, nghe nhìn. Bán buôn hệ thống: thiết bị lạnh, điều hòa không khí, thông gió, camera, tổng đài nội bộ, thiết bị viễn thông. Bán buôn hệ thống điện trung hạ thế, hệ thống cơ điện – điện lạnh. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư ngành xử lý chất thải, xử lý môi trường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, ván, hàng kim khí điện máy; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ hàng bách hóa, công nghệ phẩm; Kinh doanh siêu thị (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính và các thiết bị ngoại vi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |