0314800783 - CÔNG TY TNHH ĐỊA ỐC THIẾT KẾ XÂY DỰNG VIETLAND
CÔNG TY TNHH ĐỊA ỐC THIẾT KẾ XÂY DỰNG VIETLAND | |
---|---|
Mã số thuế | 0314800783 |
Địa chỉ | 110 Đỗ Xuân Hợp , Phường Phước Long A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Minh Châu Ngoài ra Nguyễn Minh Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2017-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314800783 lần cuối vào 2024-01-04 10:23:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN VÕ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị ngành xây dựng, kết cấu thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước và xử lý môi trường. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, báo trộm, chống sét. Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, thiết bị điện lạnh. Bán buôn thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo trộm, camera quan sát, thang máy và thang cuốn. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu.. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sản phẩm kết cấu thép tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn sản phẩm gỗ. Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nông nghiệp (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp.. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |