0314793328 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC FEDERIC
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC FEDERIC | |
---|---|
Tên quốc tế | FEDERIC ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FEDERIC ARCHITECTURE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314793328 |
Địa chỉ | Số 7 Đường Nội Khu Hưng Gia 4, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH HOÀNG TÂM Ngoài ra ĐINH HOÀNG TÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0338946704 |
Ngày hoạt động | 2017-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314793328 lần cuối vào 2024-01-03 04:12:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự; (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. Tư vấn xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý dự án (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) .Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình.Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ).Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị.Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện tử và công trình thông tin liên lạc. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Công nghiệp. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |