0314781731 - CÔNG TY TNHH COBI ONE
CÔNG TY TNHH COBI ONE | |
---|---|
Tên quốc tế | COBI ONE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COBI ONE CO., LTD |
Mã số thuế | 0314781731 |
Địa chỉ | Phòng 1601, Tầng 16, Tòa nhà Cobi Tower II, số 2-4 Đường số 8, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Kim Jae Sung |
Điện thoại | 028 5411 1993 |
Ngày hoạt động | 2017-12-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314781731 lần cuối vào 2024-01-01 16:01:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất các loại túi xách bằng vải (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nhà bếp bằng kim loại, sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy móc thiết bị nhà bếp (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; - Sản xuất máy điều hòa nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; - Sản xuất quạt dùng cho gia đình và không dùng cho gia đình; - Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý , cân cầu đường, cân khác... - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; - Sản xuất máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... - Sản xuất máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; - Sản xuất thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; - Sản xuất máy đổi nóng; - Sản xuất máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); - Sản xuất máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); - Sản xuất miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; - Sản xuất máy bán hàng tự động; - Sản xuất quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); - Sản xuất thiết bị hàn không dùng điện |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ, sản xuất nội thất |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị nhà bếp khác; sản xuất máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ, dụng cụ làm đẹp; nguyên liệu ngành thẩm mỹ, sản xuất thiết bị điện lạnh, đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC: 517) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC: 622) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ, dụng cụ làm đẹp; nguyên liệu ngành thẩm mỹ; bán buôn mỹ phẩm, bán buôn thiết bị điện lạnh và thiết bị đông lạnh, bán buôn nội thất. (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). (trừ kinh doanh dược phẩm). (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn các thiết bị nhà bếp, các dụng cụ sử dụng cho bếp công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị ngành quảng cáo; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện, ngành điện lạnh, ngành nước; Bán buôn máy móc thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Bán buôn máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Bán buôn lò nướng, lò luyện và lò nung. Bán buôn các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán bu ôn máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Bán buôn tủ lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu, máy lạnh, máy điều hòa. Bán buôn máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Bán buôn quạt dùng và không dùng cho gia đình; Bán buôn máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân cầu đường, cân khác... Bán buôn máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Bán buôn máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... Bán buôn máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Bán buôn thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. Bán buôn máy đổi nóng; Bán buôn máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Bán buôn máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); Bán buôn miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; Bán buôn máy bán hàng tự động; Bán buôn quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); Bán buôn dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Bán buôn thiết bị hàn không dùng điện. (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC: 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ, dụng cụ làm đẹp; nguyên liệu ngành thẩm mỹ; bán lẻ các thiết bị nhà bếp, các dụng cụ sử dụng cho bếp công nghiệp; Bán lẻ máy móc thiết bị ngành quảng cáo; Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành điện, ngành điện lạnh, ngành nước; Bán lẻ máy móc thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Bán lẻ máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Bán lẻ bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Bán lẻ lò nướng, lò luyện và lò nung. Bán lẻ các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán lẻ máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Bán lẻ tủ lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu, máy lạnh, máy điều hòa. Bán lẻ máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Bán lẻ quạt dùng và không dùng cho gia đình; Bán lẻ máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân cầu đường, cân khác... Bán lẻ máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Bán lẻ máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... Bán lẻ máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Bán lẻ thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. Bán lẻ máy đổi nóng; Bán lẻ máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Bán lẻ máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); Bán lẻ miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; Bán lẻ máy bán hàng tự động; Bán lẻ quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); Bán lẻ dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Bán lẻ thiết bị hàn không dùng điện (CPC 6329) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 632) (trừ dược phẩm, vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (không kinh doanh bất động sản) (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn (CPC 64110) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 642) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống (CPC 643) (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản. (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý chung; (CPC: 86501) (Nhà đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được cung cấp dịch vụ nghiên cứu thị trường và thăm dò ý kiến công chúng hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ kiến trúc; - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật; - Dịch vụ tư vấn kỹ thuật đồng bộ. (CPC 8671) |