0314777703 - CÔNG TY TNHH TM CƠ KHÍ XÂY DỰNG CHÍ THÀNH
CÔNG TY TNHH TM CƠ KHÍ XÂY DỰNG CHÍ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CHI THANH CONSTRUCTION MECHANICAL TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM CK XD CHÍ THÀNH |
Mã số thuế | 0314777703 |
Địa chỉ | Số 57/2 Đường Số 9, Khu Phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ NAM DỨNG Ngoài ra LÝ NAM DỨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0914 433 358 |
Ngày hoạt động | 2017-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314777703 lần cuối vào 2023-12-21 03:28:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (CPC 885) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 513) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 513) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (CPC 513) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 512) |
4311 | Phá dỡ (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ; định hình và giải phóng mặt bằng; dựng giàn giáo (CPC 511) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn, bán lẻ mô tô, xe máy (CPC 622-632) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 6113) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón; hóa chất sử dụng trong công nghiệp; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). (không tồn trữ hóa chất) (CPC 622) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) (CPC 7123) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (CPC 7222) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ công-ten-nơ (trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay) (CPC 741) |