0314756823-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRENDY BEAUTY
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRENDY BEAUTY | |
---|---|
Mã số thuế | 0314756823-001 |
Địa chỉ | 280A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THUÝ LOAN Ngoài ra NGUYỄN THỊ THUÝ LOAN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0938881040 |
Ngày hoạt động | 2021-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314756823-001 lần cuối vào 2023-12-15 09:59:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất ba lô, túi xách, vali, nón, cặp, ví |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất son, kem dưỡng da, mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất keo xịt tóc (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu ngành tóc (máy uốn tóc, kẹp tóc, kéo, tóc giả, dầu dưỡng tóc, dầu gội đầu …). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo, cà phê, tiêu, điều, đường, thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn bột ngọt, nước tương, nước mắm, tương ớt, tương cà, gia vị các loại ( trừ bán buôn đường ) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc, Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, son, kem dưỡng da và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn ba lô, túi xách, vali, nón, cặp, ví. Bán buôn phụ liệu ngành tóc (máy uốn tóc, kẹp tóc, kéo, tóc giả, dầu dưỡng tóc, dầu gội đầu …). Bán buôn keo xịt tóc. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện máy, điện lạnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; nguyên phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ (không tồn trữ hóa chất). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, tôm, cua, cá, ốc, mực, bạch tuộc, thủy hải sản, đồ khô hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, bò, gà, heo, cà phê, tiêu, điều, đường, thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ bột ngọt, nước tương, nước mắm, tương ớt, tương cà, gia vị các loại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng(không hoạt động tại trụ sở). |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da; Bán lẻ ba lô, túi xách, vali, nón, cặp, ví. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm, son, kem dưỡng da và vật phẩm vệ sinh. Bán lẻ keo xịt tóc. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ liệu ngành tóc (máy uốn tóc, kẹp tóc, kéo, tóc giả, dầu dưỡng tóc, dầu gội đầu …). Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế. Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành điện máy, điện lạnh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng. - Quán ăn uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống nhẹ (thức ăn nhanh). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Dịch vụ giải khát phục vụ cà phê, sinh tố, trà sữa, nước ép hoa quả (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. Dạy trang điểm. Dạy tạo mẫu tóc. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: Dạy thể dục thẩm mỹ, thể dục nhịp điệu, yoga, khiêu vũ (trừ vũ trường), múa, thể dục thể hình. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ đặt phòng khách sạn cho khách hàng. |