0314744779 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH THỊNH GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH THỊNH GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH THINH GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BACH THINH GROUP JSC |
Mã số thuế | 0314744779 |
Địa chỉ | 1178 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Kim Thiện Ngoài ra Nguyễn Kim Thiện còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 090 999 0491 |
Ngày hoạt động | 2017-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314744779 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở ) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở ) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở ) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở ) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở ) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở ) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở ) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở ) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở ) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở ) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Chế biến than mỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, gia công các loại hạt |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại dùng cho nhà vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (Không hoạt động tại trụ sở ) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp công trình đường dây, trạm biến áp đến 110kV. Xây dựng công trình điện khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đê điều, bờ kè |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình viễn thông. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống đèn chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Xuất nhập khẩu, bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị điện mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn thang máy - Bán buôn nguyên liệu máy móc, thiết bị. Bán buôn thiết bị điện điều khiển tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox. (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cọc bê tông đúc sẵn, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn ống cấp thoát nước, phụ kiện, van, bơm các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến, cắm luồng, điều tiết phân luồng giao thông thủy, trên đường thủy nội địa và tuyến luồng hàng hải . Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương, hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa. Khảo sát và thực hiện thanh thải chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác. Nạo vét, duy tu luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác. Điều tiết khống chế, thanh ngại vật chướng ngại, chống va trôi, đảm bảo an toàn giao thông đường thủy (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy – chữa cháy. Thiết kế hệ thống điện mặt trời |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |