0314742669 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EU FOODS
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU EU FOODS | |
---|---|
Tên quốc tế | EU FOODS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EU FOODS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314742669 |
Địa chỉ | 41/80/16A Đông Thạnh 1-3 Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ MẠNH CƯỜNG ( sinh năm 1988 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0936662627 |
Ngày hoạt động | 2017-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314742669 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NGÂN HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất cồn công nghiệp (không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết : Sản xuất Gel khử khuẩn, Gel rửa tay; Sản xuất nước súc miệng; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất sản phẩm hóa chất diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế, đồ bảo hộ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn khẩu trang, găng tay; đồ bảo hộ, nước muối sinh lý. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ cho ngành y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt hác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn khẩu trang, bán buôn bao tay, đồ bảo hộ lao động, bán buôn cao su, nhựa, các sản phẩm cao su và nhựa kỹ thuật. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, Bán buôn bể bơi |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ súng đạn, loại dùng đi săn hoặc thể thao) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, khẩu trang y tế, găng tay y tế; đồ bảo hộ, nước muối sinh lý, bán lẻ cồn sát khuẩn, Gel khử khuẩn, Gel rửa tay. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát, Dịch vụ đồ uống khác: nước mía, nước sinh tố, quán chè, quán trà sữa (Trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế kiến trúc công trình, nhà ở. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế trang website. Hoạt động trang trí nội thất |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ cho ngành y tế |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, hướng dẫn sử dụng trong thiết bị y tế |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) (trừ hoạt động của đường đua chó, đua ngựa) |