0314737186 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ALD SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG ALD SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | ALD SAI GON DESIGN AND BUILD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314737186 |
Địa chỉ | 284/73/1A Lý Thường Kiệt , Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Duy Linh |
Điện thoại | 0913 754 216 |
Ngày hoạt động | 2017-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314737186 lần cuối vào 2024-01-01 01:11:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng rau các loại. trồng đậu các loại. trồng hoa, cây cảnh |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại -tái chế phế liệu phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng công trình cấp thoát nước. xây dựng trạm bơm, xây dựng trạm cấp nước. xây dựng công trình mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện -lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt hệ thống thông tin; cáp liên đài, cáp ngoại vi, cáp thuê bao; lắp đặt hệ thống điện; đường dây và trạm biến áp; bảo dưỡng đại tu, cải tạo, nâng cấp đường dây điện, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo thiết bị tự động hóa thuộc đường dây truyền tải điện năng; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống cửa tự động, hệ thống chiếu sáng, hệ thống âm thanh, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống chống sét, hệ thống điều khiển tự động (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng các loại cọc: cọc đóng, cọc ép, cọc khoan nhồi, cọc cát, cọc tre, cọc cừ tràm, cọc cát, giếng cát, cọc đất, cọc gỗ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt bán buôn thủy sản -bán buôn rau, quả -bán buôn cà phê -bán buôn chè |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải -bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác -bán buôn hàng may mặc -Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự -bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác -Bán buôn dụng cụ y tế. bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). -bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày -Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) -bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, bán buôn quặng kim loại, bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến -bán buôn xi măng -bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi -bán buôn kính xây dựng -bán buôn sơn, véc ni -bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh -bán buôn đồ ngũ kim -bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh -bán buôn cao su -bán buôn tơ, xơ, sợi dệt -bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại , phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) -bán buôn vật tư thiết bị hệ thống xử lý cấp thoát nước -bán buôn vật thiết bị hệ thống xử lý chất thải công nghiệp -bán buôn vật tư ngành nước (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực thực phẩm hoặc tại chợ -bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ -bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ -bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ -bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ -Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt -bốc xếp hàng hóa đường bộ -bốc xếp hàng hóa cảng biển -bốc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, quản lý, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý), định giá bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. hoạt động đo đạc bản đồ. quản lý dự án công trình xây dựng, tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu - đường bộ; thiết kế kết cấu công trình cầu - đường bộ. thẩm tra dự án, tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý dự án, lập dự toán và tổng dự toán công trình. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện -Khảo sát - thiết kế công trình điện -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV -Khảo sát - thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV -thiết kế công trình thủy lợi -thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng -giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến -thiết kế kiến trúc công trình -thiết kế nội - ngoại thất công trình -thiết kế quy hoạch xây dựng -Cải tạo, sửa chữa, nâng cấp công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp -thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -thẩm tra thiết kế công trình điện -thẩm tra thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV -Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng -thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình -thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình -Khảo sát địa hình công trình xây dựng -thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ -giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp -Gíam sát công tác khảo sát địa hình công trình dân dụng -Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng -kiểm định chất lượng công trình xây dựng -thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình -thẩm dự án đầu tư xây dựng công trình |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết:thí nghiệm nén tĩnh cọc |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô -cho thuê xe có động cơ khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng -cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp -cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính ) -cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu -hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện) |