0314704656 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TP | |
---|---|
Tên quốc tế | TP INTERNATIONAL TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TP INTERNATIONAL TRADING SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314704656 |
Địa chỉ | 72 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM LOAN |
Điện thoại | 0983627489 |
Ngày hoạt động | 2017-10-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314704656 lần cuối vào 2024-01-14 13:43:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở ) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở ) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở ) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở ) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ nuôi bò (không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở ) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi làm vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở ) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở ) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói không nung (không hoạt động tại trụ sở ) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất pin năng lượng mặt trời. |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở ) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu dược liệu và thành phẩm dược liệu; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy photocopy, máy fax các loại; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn quà tặng các loại (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuộc |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang wedsite, thiết kế quảng cáo (trừ thiết kế công trình xây dựng). |