0314696275-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG LAM PHƯƠNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG LAM PHƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0314696275-001 |
Địa chỉ | Số 902 Đường An Nhơn Tây , ấp Xóm Trại , Xã An Nhơn Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHẤT KIM -CANG |
Ngày hoạt động | 2021-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314696275-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:47:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình bến cảng, công trình bến thủy nội địa. Nạo vét công trình thủy lợi. Xây dựng hệ thống cấp thoát nước. Xây dựng công trình cây xanh. Xây dựng công trình chiếu sáng. Xây dựng công trình xử lý nước thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng nền móng công trình. Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hút bụi, âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống điện cấp thoát nước, hệ thống PCCC, lò sưởi, điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ đấu giá hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ-điện lạnh, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn thiết bị trường học. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát thủy văn công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình xử lý nước thải. Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình. Đánh giá sự cố công trình, lập phương án xử lý. Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |