0314602012 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI NAM PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI NAM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI NAM PHAT CONSTRUCTION SERVICE TRADING PRODUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | CTY CP SX TM DV XD ĐẠI NAM PHÁT |
Mã số thuế | 0314602012 |
Địa chỉ | E8/1 Nguyễn Hữu Trí, Khu Phố 5, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NAM ( sinh năm 1979 - Nghệ An) |
Ngày hoạt động | 2017-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314602012 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng bằng kim loại(không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ đạc các loại bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; sản xuất sofa, giường sofa và bộ sofa; Sản xuất đồ đạc văn phòng; sản xuất đồ đạc nhà bếp; sản xuất đồ đạc cho phòng ngủ, phòng khách (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, đồ nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống phòng cháy chữa cháy ; lắp đặt hệ thống điện lạnh, chống sét, camera quan sát, hệ thống báo cháy- báo trộm. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: nền móng, hạ tầng công trình, nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. Xây dựng hòn non bộ, hồ bơi cho resort, nhà hàng, khách sạn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc nhồi, cọc ép bê tông, cọc thép, cọc cừ tràm (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê (Không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng kim loại.Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao(trừ súng thể thao). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế hệ thống điện, nước công trình hạ tầng kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ . Lập hồ sơ mời thầu. Thẩm định hồ sơ mời thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị. Hoạt động trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức ca nhạc (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |