0314591875 - CÔNG TY TNHH ĐẠT PHƯƠNG NGUYỄN
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHƯƠNG NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT PHUONG NGUYEN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314591875 |
Địa chỉ | 9/6 D Ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẠT PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2017-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314591875 lần cuối vào 2023-12-23 18:02:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ gỗ trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép, bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thiết bị, công cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc ngành công - nông nghiệp. |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình xây dựng. Sửa chữa nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hản sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy. Lắp đặt hệ thống chống trộm, camera quan sát. Lắp đặt các thiết bị cho các công trình xây dựng. Lắp đặt thang máy, thang cuốn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt gương kính. Gia công, lắp đặt cửa nhôm, cửa kính, cửa sắt, cửa gỗ, cầu thang, lan can, mặt dựng nhôm, tấm trần, thạch cao. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành công nghiệp và xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế web. Thiết kế đồ họa. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, dụng cụ ngành công - nông nghiệp và xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh dân dụng và công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cảnh quan. |