0314562948 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH PHAT DEVELOPMENT INVESTMENT SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THINH PHAT DIS CO., LTD |
Mã số thuế | 0314562948 |
Địa chỉ | 113 Đường 23 , Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG NAM Ngoài ra NGUYỄN TRUNG NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02822533637 |
Ngày hoạt động | 2017-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0314562948 lần cuối vào 2023-12-23 03:27:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ ( trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm từ gỗ, rơm, rạ, tre, nứa, gốm sứ (trừ chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá xây dựng , đá hoa cương, đá chẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy; lắp đặt hệ thống camera giám sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn quần áo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện; bán buôn thiết bị phòng cháy - chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng ; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; bán buôn kính xây dựng ; bán buôn sơn, véc ni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vải, sợi, phụ liệu may mặc. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh hoạt động bãi để xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế bằng phương tiện đường biển (không kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không); Giao nhận hàng hóa; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Hoạt động đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy và xe buýt (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy đọc nhanh - Đào tạo kỹ năng sống - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng - Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: tư vấn du học |