0314533577 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TDH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TDH | |
---|---|
Tên quốc tế | TDH INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | TDH CORP |
Mã số thuế | 0314533577 |
Địa chỉ | 17/5 Mê Linh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HUY ( sinh năm 1980 - Bến Tre) Ngoài ra NGUYỄN XUÂN HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 514 7730 |
Ngày hoạt động | 2017-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314533577 lần cuối vào 2023-12-21 06:46:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, khai thác cát sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung ( không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, trang thiết bị xử lý môi trường ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển bùn thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển bùn thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý bùn thải không độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý bùn thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải, xử lý ô nhiễm môi trường, dịch vụ nạo vét cống rãnh, bể phốt ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp , các công trình thể thao ngoài trời, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông đê, kè, đập, đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch không nung |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) . Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn vật tư, trang thiết bị xử lý môi trường |
4940 | Vận tải đường ống |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động của phòng cảng sát thí nghiệm) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ các hệ thống thủy lực |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ( không hoạt động tại trụ sở) |