0314519766 - CÔNG TY CỔ PHẦN LETMECARE
CÔNG TY CỔ PHẦN LETMECARE | |
---|---|
Tên quốc tế | LETMECARE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LETMECARE JSC |
Mã số thuế | 0314519766 |
Địa chỉ | Số nhà 2.15, Tầng 2, Khu Officetel, TTTM Kingston Residence, Số 146 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG QUỐC ĐẠT |
Điện thoại | 02871089186 |
Ngày hoạt động | 2017-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314519766 lần cuối vào 2024-01-03 04:37:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy lạnh, sửa chữa thiết bị điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị điện, máy công nghiệp, máy dụng cụ cầm tay, bồn nước inox, bồn nhựa, bình nước nóng bằng năng lượng mặt trời, Bán buôn máy móc, linh kiện máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, máy nước nóng, hàng kim khí điện máy |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa máy lạnh, thay ống đồng, thay máy nén (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage thẩm mỹ, Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc mẹ và bé sau khi sinh |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |