0314516620 - CÔNG TY TNHH KNK SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH KNK SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | KNK SAI GON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KNK SÀI GÒN |
Mã số thuế | 0314516620 |
Địa chỉ | 93 Đường Số 9, KDC Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG ( sinh năm 1983 - Phú Yên) Ngoài ra PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936678674 |
Ngày hoạt động | 2017-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314516620 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: không hoạt động tại trụ sở |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn tân dược, bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm; Chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh;- Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình;- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vặt liệu khác;- Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa;- Bán buôn giấy, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; - Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác. Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn. Bán buôn kính phẳng. Bán buôn gạch ốp lát. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn phân bón |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y thủy sản (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao của ngành du lịch) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ các dịch vụ mang tính chất pháp lý) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |