0314490563-003 - CHI NHÁNH TẠI LONG AN - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI
CHI NHÁNH TẠI LONG AN - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ COBI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN LONG AN - COBI INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COBI IN LONG AN |
Mã số thuế | 0314490563-003 |
Địa chỉ | Phòng F210-212, Tầng 2, Tòa nhà Cobi Home, Lô DV-4, đường Trung Tâm, Khu Công Nghiệp Long Hậu mở rộng , Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | KIM JAE SUNG |
Ngày hoạt động | 2022-07-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314490563-003 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ, dụng cụ làm đẹp; nguyên liệu ngành thẩm mỹ; bán buôn mỹ phẩm, bán buôn thiết bị điện lạnh và thiết bị đông lạnh, bán buôn nội thất. (CPC 622) (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn các thiết bị nhà bếp, các dụng cụ sử dụng cho bếp công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị ngành quảng cáo; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện, ngành điện lạnh, ngành nước; Bán buôn máy móc thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Bán buôn máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Bán buôn bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Bán buôn lò nướng, lò luyện và lò nung. Bán buôn các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán bu ôn máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Bán buôn tủ lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu, máy lạnh, máy điều hòa. Bán buôn máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Bán buôn quạt dùng và không dùng cho gia đình; Bán buôn máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân cầu đường, cân khác... Bán buôn máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Bán buôn máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... Bán buôn máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Bán buôn thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. Bán buôn máy đổi nóng; Bán buôn máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Bán buôn máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); Bán buôn miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; Bán buôn máy bán hàng tự động; Bán buôn quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); Bán buôn dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Bán buôn thiết bị hàn không dùng điện. (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại Thành phố Hồ Chí Minh) (CPC 632) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ, dụng cụ làm đẹp; nguyên liệu ngành thẩm mỹ; bán lẻ các thiết bị nhà bếp, các dụng cụ sử dụng cho bếp công nghiệp; Bán lẻ máy móc thiết bị ngành quảng cáo; Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành điện, ngành điện lạnh, ngành nước; Bán lẻ máy móc thiết bị dùng cho chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá. Bán lẻ máy bơm, máy nén, vòi và van khác. Bán lẻ bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. Bán lẻ lò nướng, lò luyện và lò nung. Bán lẻ các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. Bán lẻ máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). Bán lẻ tủ lạnh, thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu, máy lạnh, máy điều hòa. Bán lẻ máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Bán lẻ quạt dùng và không dùng cho gia đình; Bán lẻ máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân cầu đường, cân khác... Bán lẻ máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; Bán lẻ máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... Bán lẻ máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; Bán lẻ thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hoá chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống. Bán lẻ máy đổi nóng; Bán lẻ máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thuỷ tinh); Bán lẻ máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); Bán lẻ miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; Bán lẻ máy bán hàng tự động; Bán lẻ quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); Bán lẻ dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); Bán lẻ thiết bị hàn không dùng điện (CPC 632) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 632) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC:642,643) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC:642,643) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC:642,643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: dịch vụ cung cấp đồ uống (CPC 643) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục cho người lớn (CPC 924) |