0314476946 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỄN THÔNG TÙNG ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỄN THÔNG TÙNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG ANH TELECOM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUNG ANH TEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314476946 |
Địa chỉ | 2E Phùng Văn Cung, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ THIÊN KIM |
Ngày hoạt động | 2017-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314476946 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TÂM ÁNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng rau quả trong nhà kính. Trồng rau (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm chi tiết: nuôi lợn, nuôi gà (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: nuôi trồng sò điệp và hầu (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt chi tiết: chế biến thịt gà. Chế biến thịt nguội (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến bằng phương pháp chiết. Chế biến thực phẩm sấy khô. Chế biến thực phẩm ướp gia vi. Chế biến thực phẩm hun khói. Chế biến thực phẩm muối. Chế biến thực phẩm khô. Chế biến thực phẩm lên men. Chế biến chả cá. (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột chi tiết: làm bánh mỳ (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn chi tiết: chế biến đồ ăn sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: kiểm tra vải dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác chi tiết: Dệt kim. Đan vòng (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm chi tiết: sản xuất bộ đồ giường (không hoạt động tại trụ sở) |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm hồ in trên các sản phẩm dệt, may , đan tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc chi tiết: sản xuất quần áo may sẵn cho phụ nữ và trẻ em. sản xuất đồ com lê may sẵn cho nam giới. May váy đầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú chi tiết: nhuộm len. Dệt nhuộm len (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Đục lỗ trên thùng các tông in sẵn. Làm thùng giấy đã in sẵn. Dán thùng giấy. Làm thùng các tông (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: in ốp sét. In trên gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Đóng sách. Đóng tạp chí. Đóng đồ dùng văn phòng |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Đúc chất dẻo có cốt (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Đúc đồ nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép chi tiết: Đúc sắt, Đúc hợp kim đồng. Đúc hợp kim nhẹ. Đúc khuôn buồng nóng. Đúc khuôn buồng lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: làm kết cấu thép. Làm kim loại miếng (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại chi tiết: rèn khuôn búa. Rèn khuôn máy ép. Ép kim loại. Gia công khuôn kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Thao tác máy tiện. Thao tác máy phay. Mạ điện. Mạ điện nhúng nóng. Xử lý anốt nhôm. (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: kiểm tra, bảo dưỡng máy móc |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử. Lắp ráp máy điện quay. Lắp ráp máy biến thế. Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài. Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc. Cuốn cuộn dây (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng khung thép dưới trần nhà. Xây dựng bộ lọc ống. Xây dựng bằng đá. Lát đá. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Bốc dỡ, đào xới, cán phẳng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Lát gạch. Lợp mái ngói. Trát vữa. Đặt đường ống. Gia công tinh sàn nhà nhựa. Gia công tinh khảm. Gia công tinh tấm lập trần nhà. Gia công tinh màn cửa. Sơn công trình. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: lắp khung nhôm, kính. Chống thấm nước bằng cách bịt kín. Cấp liệu bê tông bằng áp lực. Dán giấy (tường và trần). Lắp cốp pha panen. Lắp thanh gia cố. Công việc dựng giàn giáo. Khoan giếng. (khoan đập, khoan xoay) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, đại lý mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản thô chưa chế biến, nông sản sơ chế (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, nước suối, rượu, thuốc lá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ. Bán buôn khóa cửa, phụ kiện cửa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm có liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, Inox, thép không rỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vec ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thẻ cào. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính ; Sản xuất phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)(không hoạt động tại trụ sở) |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới hôn nhân) |