1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Không hoạt động tại trụ sở). |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không hoạt động tại trụ sở). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan ; cổng thông tin |
6312 |
Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |