1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không gia công hàng đã qua sử dụng, không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm ( không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất đế giày (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC- 141b) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản thô chưa chế biến, nông sản sơ chế, rau, hoa quả tươi và cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ trang trí nội thất. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (không tồn trữ hóa chất), các sản phẩm, đồ dùng từ nhựa, giấy, các sản phẩm từ giấy, bao bì các loạị. Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Tư vấn xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất công trình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về lĩnh vực công nghệ thông tin |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |