0314453138 - CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ TRƯƠNG BẢO HUY
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN GỖ TRƯƠNG BẢO HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 0314453138 |
Địa chỉ | 10 Đoàn Như Hài, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG BẢO HUY |
Điện thoại | 0935675663 |
Ngày hoạt động | 2017-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0314453138 lần cuối vào 2023-12-31 06:04:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: - Thiết kế các sản phẩm in như phác thảo, maket và thạch cao - Các hoạt động đồ họa khác như khắc rập khuôn, rập khuôn tem,in nổi, in dùi lỗ, chạm nối, quét dầu và dát mỏng, kiểm tra thứ tự và sắp xếp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở)" |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc thiết bị ngành xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường, dân dụng, thủy lợi, công nghiệp. Xây dựng, lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê, gạo (không hoạt động tại trụ sở), muối. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn panô, hộp đèn, chữ nổi, đèn neon |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: cho thuê xe có người lái để vận chuyển hành khách; hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình bến cảng đường thủy. Thiết kế san lấp mặt bằng. Thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thiết kế xử lý nước thải, xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, điện chiếu sáng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thủy lợi. - Lập dự án đầu tư. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. - Đánh giá tác động môi trường. Lập kế hoạch quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm môi trường. - Khảo sát địa chất, thủy văn xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc vườn cảnh. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |