0314430878 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT TRẦN XUÂN LINH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT TRẦN XUÂN LINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0314430878 |
Địa chỉ | 261 Nguyễn Thái Sơn., Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lâm Thị Hòa |
Điện thoại | 0906 649 956 |
Ngày hoạt động | 2017-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314430878 lần cuối vào 2023-12-23 19:10:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai tháo mủ, gỗ, củi cao su |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R14b, sử dụng polybol trộn sẵn HCFC-141B) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất nhôm từ alumin; Sản xuất nhôm từ tinh chế điện phân chất thải nhôm và kim loại vụn; Sản xuất hợp kim nhôm; Sơ chế nhôm; Sản xuất kim loại bọc nhôm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô và xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) (không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ y tế , bán buôn nệm cao su (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy khai khoáng, máy xây dựng. Bán buôn máy khoan, máy cắt, máy mài, máy phay, máy tiện, máy hàn và thiết bị hàn. Bán buôn các loại máy công nghiệp, máy tự động hóa. Bán buôn động cơ điện, vật liệu điện, máy phát điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng các loại. Bán buôn thang máy và phụ tùng tháng máy. Bán buôn máy điện công nghiệp. Bán buôn thiết bị nâng hạ, băng tải, hệ thống xếp xe tự động, máy ủi, máy đào, cần trục, máy trộn bê tông và vữa. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn nệm cao su; bán buôn phân bón; bán buôn ca nô; Bán buôn vật tư nông nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành công nghiệp cao su. Bán buôn các sản phẩm làm từ cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại phi kim loại nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn ống nhựa, ống nước và phụ kiện ngành nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán lẻ cao su. Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành công nghiệp cao su. Bán lẻ các sản phẩm làm từ cao su |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ kinh doanh bến thủy nội địa) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Quán ăn |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất và sân vườn (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |