0314422972 - CÔNG TY TNHH TM-DV-KỸ THUẬT GIA PHÚ
CÔNG TY TNHH TM-DV-KỸ THUẬT GIA PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA PHU TECHNICAL -TM-DV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314422972 |
Địa chỉ | 574/68 sinco, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN HỒNG Ngoài ra HUỲNH VĂN HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839809610 |
Ngày hoạt động | 2017-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314422972 lần cuối vào 2023-12-31 07:56:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm,rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: sản xuất bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: đóng thùng xe ô tô (không hoạt động tại trụ sở). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: sản xuất ô tô chở khách, sản xuất xe động cơ thương mại như: xe tải, xe kéo trên đường cho xe bán rơ moóc , sản xuất xe buýt đường dài, sản xuất xe có động cơ,sản xuất gầm xe có động cơ(không hoạt động tại trụ sở). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: thi công và cải tạo phương tiện cơ giới (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu;sửa chữa các thùng, bể chứa,container bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng máy lạnh, máy lạnh ô tô và thiết bị làm lạnh thương mại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế và xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn các loại phụ tùng ,bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn , các phụ tùng điện,nội thất ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn sách, báo, tạp chí ,văn phòng phẩm.bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, kỷ niệm chương.bán buôn giường,tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh.bán buôn hệ thống camera quan sát. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc dây chuyền sản xuất đồ uống,thiết bị điện trung hạ thế, máy móc xử lý nước và môi trường.bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn điện thoại, thiết bị viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động giao nhận hàng hoá.hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch,nhà nghỉ du lịch.nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống ( trừ hoạt động quán rượu,bia,quầy bar và không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn và đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: hoạt động của đại lý bảo hiểm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |