0314409403 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NGỌC ĐĂNG
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NGỌC ĐĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC DANG TECHNOLOGY AND SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGOC DANG TSE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314409403 |
Địa chỉ | 276/31A Mã Lò, Khu Phố 6, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ NGỌC |
Điện thoại | 0966103849 |
Ngày hoạt động | 2017-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314409403 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ dạy nghề |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp dụng cụ thiết bị tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp dụng cụ thiết bị viễn thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp thiết bị phòng thí nghiệm |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp dụng cụ, thiết bị quang học, sản phẩm điện tử, thiết bị đo đạc |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại (thép, inox): nồi hơi, thùng chứa, rổ chứa, kệ giá bằng kim loại cho phòng thí nghiệm; Sản xuất khuôn mẫu bằng thép; Sản xuất bàn ghế, kệ, tủ cho phòng thí nghiệm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị đo đạc, thiết bị thí nghiệm, thiết bị dạy nghề. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình. Làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. Thiết kế, thế tạo kết cấu thép, bê tông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành đo đạc, bản đồ, dụng cụ thiết bị thí nghiệm - nghiên cứu khoa học, thiết bị xử lý môi trường, thiết bị kiểm tra môi trường, máy khoan thăm dò địa chất, máy bộ đàm, máy định vị, thiết bị phát sóng, thiết bị kiểm tra xây dựng, cầu đường, cần cẩu, máy trộn bê-tông, dụng cụ thiết bị y tế, thiết bị dùng trong ngành công nghiệp, thiết bị dạy nghề đa ngành: cơ, điện, điện tử, xây dựng, cầu đường, nông nghiệp, thủy sản, thú y, thực phẩm, dược phẩm. Bán buôn thiết bị ngành xây dựng, thiết bị kiểm tra vật liệu, cần trục, cổng trục, mô hình thực tập ngành y tế, thiết bị dạy nghề đa ngành: điện lạnh, gò hàn, tin học, lâm nghiệp, mỹ phẩm, khách sạn, du lịch, may thêu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút, chữ T, ống cao su; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất phòng thí nghiệm, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) Bán buôn vật tư thi công ngành cầu đường, giàn giáo, cop pha, vãi địa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút, chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, inox, nhôm; Bán lẻ kim loại khác; Bán lẻ gạo (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh); Bán lẻ vật tư thi công ngành cầu đường, giàn giáo, cop pha, vãi địa |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Tư vấn xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, thí nghiệm, phân tích kỹ thuật độ bền cơ học kết cấu bê tông. Kiểm định máy móc, thiết bị đo đạt |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ máy móc, thiết bị đo đạc, dụng cụ thiết bị phòng thí nghiệm. Dịch vụ tư vấn môi trường. Tư vấn lắp đặt thiết bị xử lý môi trường, tư vấn thành lập trường dạy nghề (trừ tư vấn pháp lý), thiết bị dạy nghề |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng, thiết bị đo đạc, máy khoan địa chất, thiết bị xử lý môi trường; Cho thuê máy móc thiết bị |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |