0314408417 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI LINH TÂN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI LINH TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | LINH TAN TRADING SERVICE TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LINH TAN TRADING SERVICE TRANSPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314408417 |
Địa chỉ | 100 Kinh Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KIM CHUNG Ngoài ra NGUYỄN KIM CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0359968968 |
Ngày hoạt động | 2017-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314408417 lần cuối vào 2023-12-23 03:26:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ trang phục từ da lông thú; trừ tẩy nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất) (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế (không hoạt động tại trụ sở) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu dược liệu và thành phẩm dược phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu FO, nhớt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn vỏ, ruột xe; - bán buôn hóa chất các loại, hương liệu hóa chất các loại (Không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) ; - bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nhớt (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |