0314402278 - CÔNG TY TNHH NAVACO
CÔNG TY TNHH NAVACO | |
---|---|
Tên quốc tế | NAVACO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH NAV |
Mã số thuế | 0314402278 |
Địa chỉ | 31 Nguyễn Văn Thương , Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG NGỌC SƠN |
Điện thoại | 02835192059 |
Ngày hoạt động | 2017-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314402278 lần cuối vào 2023-12-22 19:39:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công cơ khí. Gia công kết cấu thép. Gia công sàn thao tác, hệ thống giá đỡ |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: sản xuất, lắp ráp các thiết bị cần trục, cần cẩu và các thiết bị xếp dỡ |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, lắp ráp, chế tạo: thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy (không bao gồm thiết bị vận tải). Thi công cải tạo xe cơ giới |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: sửa chữa các loại container, container bồn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng các công trình đường dây tải điện trung, hạ thế và trạm biến áp đến 50 KV |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống xây dựng. Lắp đặt hệ thống thông gió. Lắp đặt hệ thống an ninh như: camera quan sát, hệ thống báo trộm. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống mạng, tổng đài điện thoại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn đồ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị an ninh như: camera giám sát, thiết bị chống trộm. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy , thiết bị chống sét. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị tự động hoá dùng trong dân dụng và công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng, dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn các loại khí gas sử dụng trong hệ thống làm lạnh (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xăng dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng. Hoạt động giao nhận hàng hoá. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản; quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê container |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: vệ sinh nhà cửa, các loại công trình xây dựng, các loại container và tàu thuyền |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |