0314393182 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KIM ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KIM ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM ANH INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIA TRADING |
Mã số thuế | 0314393182 |
Địa chỉ | Số 6 đường 36, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG QUỐC TOẢN Ngoài ra ĐẶNG QUỐC TOẢN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314393182 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; trồng rừng và chăm sóc rừng, tre, nứa; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: sản xuất và đống hộp dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô chi tiết: sản xuất bột mì, sản xuất cám gạo, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ , lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các loại ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột chi tiết: sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô; Sản xuất bột ngô; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hương các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất máy làm hương (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nến (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự bằng gỗ hoặc bằng vật liệu khác; lắp đặt gương kính (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; Hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển được |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: bán, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: bán, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: bán, xuất nhập khẩu gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán, xuất nhập khẩu thuỷ sản, cà phê, chè, dầu ăn thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán, xuất nhập khẩu đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán, xuất nhập khẩu vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hoá chất, bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hoá chất, bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |