0314378787 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH RỒNG ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH RỒNG ĐÔNG NAM Á | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHEAST ASIA DRAGON TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314378787 |
Địa chỉ | 52 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN NĂM ( sinh năm 1988 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0836208007 |
Ngày hoạt động | 2017-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314378787 lần cuối vào 2024-01-15 12:40:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất rượu, bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất sợi các loại (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải các loại (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm may mặc, các sản phẩm ngành dệt may (trừ trang phục). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, thuốc nhuộm (không sản xuất thuốc nhuộm tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, thuộc da, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật, tái chế phế thải, gia công cơ khí, chế biến gỗ, xi mạ điện, sơn hàn). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông. - Tổng thầu EPC, tổng thầu thi công xây lắp, trang trí nội thất và cung cấp lắp đặt thiết bị, hệ thống kỹ thuật cho công trình dân dụng và công nghiệp, khu công nghiệp, đô thị, công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Chế tạo thiết bị, linh kiện, lắp đặt hệ thống điện công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ ( không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát, rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điều sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ liệu, thuốc nhuộm; máy móc, nguyên liệu ngành công nghiệp, vật liệu điện, điện tử, hàng kim khí điện máy, thiết bị, dụng cụ tạo mẫu thời trang; sản phẩm, nguyên liệu ngành cấp thoát nước, máy lọc, máy xử lý nước thải thành nước sử dụng, thiết bị an toàn giao thông, máy nghiền. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, sản phẩm từ dầu mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su, đồ nhựa; Bán buôn vật tư, nguyên liệu, sản phẩm ngành giấy, gỗ nhựa, đồ chơi từ gỗ. - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn các loại khoáng sản. Bán buôn vật tư thiết bị phục vụ cho các dự án đầu tư, công trình xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất, cấp thoát nước, môi trường và hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng cơ sở. Bán buôn hóa chất, thuốc nhuộm phục vụ cho ngành dệt sợi ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bông, phụ liệu may mặc.Bán buôn vật tư nguyên liệu bao bì. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ may mặc, giày dép, hàng da và giả da, cặp, túi, ví, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế, khảo sát, giám sát công trình). - Lập dự án đầu tư xây dựng nhà, văn phòng cho thuê. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |