0314371735-002 - CHI NHÁNH 2- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MAY MẶC BẢO ANH
CHI NHÁNH 2- CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT MAY MẶC BẢO ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0314371735-002 |
Địa chỉ | 106/2 Đường Trường Chinh, Khu Phố 6, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÙY LAN ANH ( sinh năm 2001 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN THÙY LAN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2023-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314371735-002 lần cuối vào 2023-12-05 06:35:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi ( không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi ( không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt ( không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn nông sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩ, bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn đồ uống có cồn; xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; đồ kim chỉ, chỉ khâu, ô dù, dao, kéo |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn phụ liệu may mặc |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; vận tải hàng hóa bằng ô tô ( trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng đường bộ khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động môi giới thương mại (trừ hoạt động của các nhà báo độc lập, hoạt động đánh giá; thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |