0314318121-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG
Mã số thuế 0314318121-001
Địa chỉ Tổ 3, Ấp Mỹ Phú, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN TRƯỜNG THI
Ngoài ra NGUYỄN TRƯỜNG THI còn đại diện các doanh nghiệp:
Ngày hoạt động2020-05-04
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Hòn Đất - Kiên Lương
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký
Cập nhật mã số thuế 0314318121-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:40:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản nước mắm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Chế biến và bảo quản rau quả khác (trừ chế biến thực phẩm tươi sống)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác (không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát; sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không hoạt động tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; sản xuất đồ uống không cồn
1311 Sản xuất sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(không hoạt động tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(không hoạt động tại trụ sở)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản(trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
(không hoạt động tại trụ sở)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít ;sản xuất mực in (không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại; Sản xuất hoá dược và dược liệu (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở)
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(không hoạt động tại trụ sở)
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở)
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(không hoạt động tại trụ sở)
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(không hoạt động tại trụ sở)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tô, máy phát; Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(không sản xuất vàng miếng)
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3220 Sản xuất nhạc cụ
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội).
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
(không hoạt động tại trụ sở)
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Sản xuất nước đá
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế ; Thu gom rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở).
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở).
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); bán buôn xe có động cơ khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy; bán lẻ mô tô, xe máy; đại lý mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác ; bán buôn hoa và cây ;bán buôn động vật sống ; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản ;bán buôn nông , lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt ; bán buôn thuỷ sản ;bán buôn rau, quả ;bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví ,hàng da và giả da khác; Bán buôn thuốc và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng và đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng kim khí điện máy
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc ,thiết bị y tế; Bán buôn máy móc,thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc ,thiết bị ngành cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; Bán buôn bạc và kim loại quý khác; (trừ mua bán vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật ; Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh ; Bán buôn cao su ; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ;Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép ;Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, thiết bị cho nhà cửa, sân vườn
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo , và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh ; bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói , đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(nội dung được phép lưu hành)
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội).
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng); bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ dầu hoả, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh )
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ ; bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ ;bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4911 Vận tải hành khách đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường sắt (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan; Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh ; Lưu giữ hàng hoá trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi)
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Bốc xếp hàng hoá ga đường sắt; bốc xếp hàng hoá đường bộ; bốc xếp hàng hoá cảng biển; bốc xếp hàng hoá cảng sông
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không)
5310 Bưu chính
Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5320 Chuyển phát
Chi tiết: Cung ứng dịch vụ Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú khác. (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
5820 Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
5914 Hoạt động chiếu phim
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke)
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở)
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
(không hoạt động tại trụ sở)
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(không hoạt động tại trụ sở)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

Mã số thuế chi nhánh


CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG

Mã số thuế: 0314318121
Người đại diện: NGUYỄN TRƯỜNG THI
96 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT NHẬP KHẨU CỬU LONG

Mã số thuế: 0314318121-002
Người đại diện: PHẠM VĂN MƯỜI
347 Đường Song Hành Quốc Lộ 22, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Sóc Sơn


DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THUỶ SẢN TRẦN THỊ LÊN

Mã số thuế: 1702290284
Người đại diện: TRẦN THỊ LÊN
Tổ 20, Khu phố Thị Tứ, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LƯƠNG THỰC THUẬN PHÁT KIÊN GIANG - XÍ NGHIỆP LƯƠNG THỰC THUẬN PHÁT 1

Mã số thuế: 1701455631-001
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH DUY
Tổ 3, ấp Mỹ Phú, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NGÔ TRIỆU

Mã số thuế: 1702288084
Người đại diện: NGÔ MINH THANH
Số 296, Ấp Thị Tứ, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TRẦN VĂN NHẬM

Mã số thuế: 1702287235
Người đại diện: TRẦN VĂN NHẬM
Số 655, Tổ 16, Khu phố Thị Tứ, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM THÉP MINH VY

Mã số thuế: 1702285911
Người đại diện: NGUYỄN THỊ TÂN
Số 430, Đường Quốc lộ 80, Khu phố Thành Công, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hòn Đất


CÔNG TY TNHH PHẠM THỊ KÉT

Mã số thuế: 1702296342
Người đại diện: PHẠM THỊ KÉT
Tổ 6, Ấp Vàm Biển, Xã Lình Huỳnh, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRÂN PHÚC AN

Mã số thuế: 1702296141
Người đại diện: NGUYỄN THANH TUẤN
Tổ 2, Ấp Hiệp Trung, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẠI LỘC PHÁT NT

Mã số thuế: 1702296046
Người đại diện: LƯƠNG THỊ NHUNG
Tổ 12, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CỬU LONG GIANG 68

Mã số thuế: 1702295980
Người đại diện: NGUYỄN THANH BÌNH
Số 133, Tổ 9, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA - KIÊN GIANG

Mã số thuế: 1702295853
Người đại diện: ĐOÀN THANH HOÀN
958, khu phố Tri Tôn, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Kiên Giang


CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LỘC TÀI 168

Mã số thuế: 1702295282-001
Người đại diện: NGUYỄN HỬU NGHĨA
D3 - 55+56, đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔ BA SÀI GÒN FNB

Mã số thuế: 1702296078
Người đại diện: LÊ MINH ANH
129A Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHÀ 68

Mã số thuế: 1702296180
Người đại diện: NGUYỄN CÔNG TUẤN
M201 - The Center, Khu đô thị Sun Grand Hillsdie Residence, Đường Milan, Tổ 10, Khu phố 6, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THỦY SẢN NGUYỄN VĂN MÈO

Mã số thuế: 1702296293
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MÈO
Tổ 5, Ấp 5 Biển A, Xã Nam Thái, Huyện An Biên, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THIÊN VÂN 68

Mã số thuế: 1702296286
Người đại diện: MAI ANH VŨ
Số 20 Cô Giang, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG BT - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 2700590189-001
Người đại diện: ĐỖ VĂN HÀ
Phòng 1, F4 toà A, số 96 Định Công, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HUABO

Mã số thuế: 2400994127
Người đại diện: ZHENG, JUN
Lô D6 (Thuê một phần nhà xưởng số 5 của Công ty Cổ Phần Đại, Phường Hồng Thái, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN RONGTAI VIỆT NAM

Mã số thuế: 2400994134
Người đại diện: Jin Wan Hong
Một phần Lô CNSG-06 (Thuê nhà xưởng của Công ty TNHH CHANT V, Phường Vân Trung, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KHANG LINH

Mã số thuế: 0601268812
Người đại diện: TRẦN ĐỨC THẮNG
Xóm 6, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DỊCH VỤ OCEAN

Mã số thuế: 0110768073
Người đại diện: LÊ THỊ THU HẰNG
121 Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TMDV SỰ KIỆN VÀ DU LỊCH MIỀN TRUNG

Mã số thuế: 2803122094
Người đại diện: NGUYỄN HUY ĐỨC
Số 68, KP 6, Thị Trấn Sao Vàng, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG NHÀ HÀNG TH DUNG HÙNG

Mã số thuế: 2803122023
Người đại diện: ĐỖ THỊ DUNG
Số nhà 917/987 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN NS ĐẮK NÔNG

Mã số thuế: 6400458035
Người đại diện: LÊ VĂN LƯU
Quốc lộ 28, thôn 6, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HUAKE ELECTRONICS VINA (NỘP THAY)

Mã số thuế: 2301291162
Người đại diện: Park, Youngchul
Lô VI-1.2, Đường N1 giao D2, KCN Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh

CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG VẬT NUÔI VÀ ĐẠM TV CON MÈO NHỎ

Mã số thuế: 2301291412
Người đại diện: NGUYỄN THANH LIÊM
Số 138 đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phố Mới, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN VŨ NGỌC

Mã số thuế: 2400994078
Người đại diện: PHẠM ĐỨC VŨ
Số nhà 77, tổ dân phố Trần Phú, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN IFC FEED

Mã số thuế: 0901163779
Người đại diện: ĐÀO CÔNG LĂNG
Thôn Trúc Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DV TÂM ĐỨC

Mã số thuế: 2803122016
Người đại diện: NGUYỄN MINH ĐỨC
Nhà Ông Nguyễn Minh Đức, Phố Điền Lư, Xã Điền Lư, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM PHÚ GIA

Mã số thuế: 2902193931
Người đại diện: ĐOÀN NGỌC LÂM
56 Phong Định Cảng, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ GIÁO DỤC CLLC NGHỆ AN

Mã số thuế: 2902193917
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH TUỆ
Căn PG-07 Vincom Shophouse Vinh, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH THẮNG

Mã số thuế: 5702162392
Người đại diện: ỨNG ĐÌNH THẮNG
Số nhà 199, đường Tuệ Tĩnh, khu 6, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG ĐÔNG

Mã số thuế: 4900910471
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DŨNG
Số nhà SH3-41, khu Apec, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CHÍNH XÁC GUYUE

Mã số thuế: 0801423938
Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHUYÊN
Thôn Bầu, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NHỰA KIÊN DƯƠNG

Mã số thuế: 0801423920
Người đại diện: PHẠM VĂN DƯƠNG
Số 15 Hữu Nghị, Khu đô thị thương mại Lai Cách, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

HỢP TÁC XÃ HỢP TÁC XÃ NÔNG LÂM NGHIỆP VÀ DU LỊCH CỘNG ĐỒNG XÃ SÙNG ĐÔ

Mã số thuế: 5200943265
Người đại diện: Mùa Thị Mỵ
Thôn Giàng Pằng, Xã Sùng Đô, Huyện Văn Chấn, Yên Bái

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ HÀ TĨNH

Mã số thuế: 3002268907
Người đại diện: Nguyễn Bảo Chi
Lô đất C6, Khu du lịch Nam Thiên Cầm, Thị trấn Thiên Cầm, Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG HOMEVER

Mã số thuế: 5300824550
Người đại diện: HOÀNG VĂN VIỆT
Lô 369, đường SM2, Khu TTCN tập trung Sơn Mãn, Xã Vạn Hoà, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM & DV HIẾU TÙNG

Mã số thuế: 4101643533
Người đại diện: PHAN VĂN HIẾU
Tổ 5, Khu vực 07, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK YẾN NHI

Mã số thuế: 2400994046
Người đại diện: LÊ THỊ YẾN NHI
Thôn Thù Sơn 1, Xã Hòa Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN PLYWOOD THANH THÀNH ĐẠT

Mã số thuế: 3002267195
Người đại diện: Trần Quang Luận
Cụm công nghiệp Xuân Lĩnh, Xã Xuân Lĩnh, Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh

CÔNG TY TNHH KANTO ACE GROUP

Mã số thuế: 2902193924
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUYỀN
39 Bạch Liêu, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC KIM CÔNG

Mã số thuế: 2902193875
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH CÔNG
số 272, đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG HỒNG QUANG VIỆT NAM

Mã số thuế: 5702162385
Người đại diện: TAO HUI
Số MG3-21, KĐT Vinhomes Dragon Bay, phố Bến Đoan, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC PHÁT

Mã số thuế: 3703221424
Người đại diện: BÙI NGUYỄN HỒNG LOAN
70 Lê Văn Mầm, Khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYỄN TRỌNG NGÂN

Mã số thuế: 3703221431
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG NGÂN
118 đường ĐX025, Khu phố 3, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam