1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến cao su thiên nhiên (Không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ vàng miếng). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cửa các loại, gia công hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội - ngoại thất, sản phẩm bằng gốm, sứ, nhựa, giấy, mây tre lá (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện , rèn, đúc, cán, kéo gò, sơn, sản xuất gốm - sư - thuỷ tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 633) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (CPC 9401) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 512) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, vật tư điện nước, hệ thống khí thải (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (CPC 513) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (CPC 6111) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 611) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 6221) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 62229) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 6223) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 62249) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 62249) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 6228) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 6228) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ xăng dầu, kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (CPC 622) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). (CPC 62272) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 62275) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn cửa các loại, hàng trang trí nội thất, sàn gỗ, giấy dán tường; Bán buôn băng keo công nghiệp; keo dán công nghiệp; dây đai. Bán buôn thú nhồi bông; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. (CPC 622) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn túi xốp, túi nylon, túi nhựa. (CPC 622) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 63252) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác (CPC 7121) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7123) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7222) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) (CPC 642) |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. (CPC 842) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (CPC 8676) |
7911 |
Đại lý du lịch (CPC 74710) |
7912 |
Điều hành tua du lịch (CPC 74710) |